Có 2 kết quả:
得不偿失 dé bù cháng shī ㄉㄜˊ ㄅㄨˋ ㄔㄤˊ ㄕ • 得不償失 dé bù cháng shī ㄉㄜˊ ㄅㄨˋ ㄔㄤˊ ㄕ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
the gains do not make up for the losses (idiom)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
the gains do not make up for the losses (idiom)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh